Trong đời sống hàng ngày, việc cho vay mượn tiền giữa cá nhân với nhau là chuyện phổ biến. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ sự khác biệt giữa hợp đồng vay tiền và giấy vay tiền. Nhiều người tưởng rằng hai loại văn bản này là như nhau, nhưng trên thực tế, chúng có giá trị pháp lý, nội dung và cách sử dụng khác biệt đáng kể. Hiểu rõ điểm khác nhau sẽ giúp bạn lựa chọn đúng hình thức phù hợp và bảo vệ quyền lợi trong trường hợp phát sinh tranh chấp.
>>> Xem thêm: Chỉ một chi tiết nhỏ trong công chứng hợp đồng vay tiền có thể thay đổi cục diện phiên tòa.
1. Khái niệm pháp lý
1.1 Hợp đồng vay tiền là gì?
Theo Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa bên cho vay và bên vay, trong đó bên cho vay giao tài sản cho bên vay, còn bên vay có nghĩa vụ hoàn trả đầy đủ khi đến hạn, có thể kèm theo lãi. Hợp đồng vay có thể lập bằng văn bản có xác nhận hai bên, và nếu muốn tăng giá trị pháp lý, các bên có thể yêu cầu công chứng.
1.2 Giấy vay tiền là gì?
Giấy vay tiền là một loại văn bản đơn giản, thường do bên vay viết hoặc cả hai bên cùng ký, nhằm xác nhận có khoản vay đã phát sinh và cam kết hoàn trả. Giấy vay thường không đi kèm nhiều điều khoản chi tiết như hợp đồng, và thường được sử dụng trong các mối quan hệ thân quen hoặc vay số tiền nhỏ.
>>> Xem thêm: Bên vay không trả nợ – Có thể khởi kiện không?
2. So sánh giữa hợp đồng vay tiền và giấy vay tiền
Về hình thức:
Hợp đồng vay tiền được soạn thảo công phu, có chữ ký của hai bên và thường kèm theo các tài liệu chứng minh giao dịch. Giấy vay tiền thường là một tờ giấy viết tay hoặc đánh máy, xác nhận đơn thuần về số tiền đã vay và cam kết trả.
Về nội dung điều khoản:
Hợp đồng vay có thể bao gồm các điều khoản chi tiết về thời hạn trả, lãi suất, phương thức trả nợ, xử lý khi bên vay vi phạm nghĩa vụ… Giấy vay tiền chỉ ghi số tiền vay, thời hạn trả, tên các bên và chữ ký, ít khi đề cập đến các điều kiện khác.
Về giá trị pháp lý:
Hợp đồng vay tiền có thể được công chứng và có giá trị pháp lý cao, dễ được công nhận trong quá trình tố tụng. Trong khi đó, giấy vay tiền tuy vẫn có hiệu lực nếu thể hiện rõ ý chí vay mượn, nhưng nếu xảy ra tranh chấp và không có chứng cứ bổ sung thì việc bảo vệ quyền lợi sẽ khó khăn hơn.
Về khả năng chứng minh tại tòa:
Hợp đồng vay tiền thường kèm theo biên nhận giao tiền, giấy chuyển khoản, thể hiện quá trình thực hiện giao dịch, từ đó làm chứng cứ vững chắc trước tòa. Ngược lại, giấy vay tiền nếu không có người làm chứng hoặc bằng chứng chuyển tiền thì dễ bị bên vay phủ nhận trách nhiệm.
>>> Xem thêm: Công chứng hợp đồng mua bán nhà là bắt buộc theo quy định pháp luật nào?
3. Khi nào nên dùng giấy vay tiền, khi nào nên lập hợp đồng?
Bạn có thể dùng giấy vay tiền khi số tiền không lớn, người vay là người thân quen, và bạn có thể tin tưởng việc hoàn trả đúng hạn. Tuy nhiên, bạn vẫn nên yêu cầu bên vay ghi rõ nội dung, ký tên đầy đủ và nếu có thể, mời người làm chứng.
Trường hợp số tiền vay lớn, thời gian vay dài hoặc bên vay là đối tác kinh doanh, bạn nên lập hợp đồng vay rõ ràng. Đặc biệt nếu có yêu cầu thế chấp hoặc tính lãi, hợp đồng vay nên được công chứng để bảo đảm quyền lợi tốt nhất.
4. Ví dụ minh họa thực tế
Ví dụ 1: Anh Q cho bạn thân vay 80 triệu đồng, chỉ dùng giấy viết tay ghi nội dung: “Tôi A vay anh Q 80 triệu đồng, sẽ trả trong 3 tháng” và ký tên. Sau 6 tháng không thấy trả, anh Q khởi kiện. Tuy nhiên, do giấy viết không ghi ngày vay và không có chứng cứ giao tiền, tòa án từ chối thụ lý vì thiếu căn cứ.
Ví dụ 2: Chị M cho người quen vay 300 triệu đồng, có lập hợp đồng vay tiền có chữ ký hai bên và biên bản chuyển khoản. Khi người vay vi phạm cam kết, chị M nộp hồ sơ khởi kiện, tòa án chấp nhận yêu cầu vì hồ sơ chứng minh đầy đủ và rõ ràng.
>>> Xem thêm: Thẩm quyền công chứng giao dịch bảo lãnh giữa cá nhân tại văn phòng công chứng.
5. Lưu ý khi sử dụng giấy vay tiền
Khi sử dụng giấy vay tiền, bạn cần đảm bảo:
Nội dung ghi rõ ràng số tiền vay bằng số và chữ
Xác định rõ thời điểm vay và thời hạn trả
Có chữ ký của người vay và người cho vay
Tốt nhất nên có người làm chứng hoặc biên bản giao tiền đi kèm
Nếu có thể, lưu lại tin nhắn, ghi âm hoặc chuyển khoản để tăng giá trị chứng cứ
>>> Xem thêm: Chi phí công chứng cam kết tài sản riêng: minh bạch & hợp lý
Kết luận
Giữa hợp đồng vay tiền và giấy vay tiền, không có loại nào “hợp pháp hơn” loại nào nếu đều thể hiện rõ nội dung và ý chí tự nguyện của các bên. Tuy nhiên, với các khoản vay lớn, thời hạn dài hoặc mối quan hệ không thân thiết, bạn nên lập hợp đồng vay chi tiết, thậm chí công chứng để phòng ngừa rủi ro. Việc lựa chọn văn bản phù hợp chính là bước quan trọng trong việc bảo vệ tài sản và quyền lợi hợp pháp của bạn.
Nếu bạn cần hỗ trợ soạn thảo hợp đồng vay tiền hoặc kiểm tra tính pháp lý của giấy vay tiền, hãy liên hệ Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ qua số 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để được tư vấn và hỗ trợ tận tâm, chuyên nghiệp.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com