Lập di chúc có công chứng là cách tốt nhất để bảo vệ ý chí của người để lại tài sản và hạn chế tranh chấp sau này. Tuy nhiên, không ít người thắc mắc hồ sơ công chứng di chúc cần gì? Mang theo giấy tờ nào, chuẩn bị ra sao để công chứng diễn ra nhanh và đúng luật? Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết.

>>> Xem thêm: Cần sang tên sổ đỏ, công chứng di chúc? Văn phòng công chứng Hà Nội có thể giúp bạn trong ngày!

1. Căn cứ pháp lý về hồ sơ công chứng di chúc

Việc lập di chúc tại tổ chức hành nghề công chứng được điều chỉnh bởi:

  • Luật Công chứng 2014

  • Bộ luật Dân sự 2015 (Chương XX về thừa kế)

  • Thông tư 257/2016/TT-BTC về lệ phí công chứng

  • Các văn bản hướng dẫn từ Bộ Tư pháp và Sở Tư pháp địa phương

Theo đó, người yêu cầu công chứng di chúc phải xuất trình đầy đủ giấy tờ nhân thân và giấy tờ liên quan đến tài sản (nếu có).

Hồ sơ công chứng di chúc

2. Hồ sơ công chứng di chúc cần gì?

2.1. Đối với người lập di chúc

Người lập di chúc cần chuẩn bị các loại giấy tờ sau:

  • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu còn hiệu lực

  • Sổ hộ khẩu hoặc giấy tờ xác nhận nơi cư trú

  • Giấy khám sức khỏe (trong một số trường hợp yêu cầu chứng minh minh mẫn khi lập di chúc)

  • Bản dự thảo di chúc (nếu đã soạn trước, không bắt buộc)

📌 Ví dụ thực tế: Ông A (70 tuổi) đến văn phòng công chứng để lập di chúc để lại căn nhà cho con gái út. Văn phòng công chứng yêu cầu ông A cung cấp CCCD, hộ khẩu và đề nghị có giấy xác nhận sức khỏe do ông A lớn tuổi và sống một mình.

>>> Xem thêm: Dịch vụ xin cấp sổ đỏ có xử lý được đất giấy tay?

2.2. Đối với tài sản trong di chúc (nếu có)

Nếu người lập di chúc muốn phân chia tài sản cụ thể thì cần chuẩn bị thêm:

  • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản, ví dụ:

    • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sổ đỏ

    • Giấy tờ xe, cổ phiếu, sổ tiết kiệm, hợp đồng bảo hiểm…

  • Giấy tờ chứng minh tài sản riêng (nếu có)

    • Văn bản thỏa thuận tài sản riêng giữa vợ chồng

    • Văn bản tặng cho riêng

    • Di chúc trước đó để lại tài sản cho người lập di chúc

Xem thêm:  Phí công chứng di chúc bao nhiêu? – Cập nhật bảng giá mới

📌 Ví dụ minh họa: Bà B muốn để lại căn nhà được tặng riêng từ cha mẹ, nên cung cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và văn bản tặng cho riêng để xác nhận tài sản không thuộc sở hữu chung với chồng.

2.3. Trường hợp lập di chúc cho người không biết chữ hoặc không thể ký tên

Theo Điều 42 Luật Công chứng 2014, người không thể tự viết hoặc ký tên trên di chúc cần có:

  • Người làm chứng đi kèm

  • Giấy xác nhận tình trạng sức khỏe (nếu cần)

  • Cam kết xác nhận việc lập di chúc là hoàn toàn tự nguyện, minh mẫn

>>> Xem thêm: Quyền thừa kế đất đai khi không có di chúc

3. Hồ sơ công chứng di chúc tại nhà hoặc bệnh viện

Trong trường hợp công chứng viên đến tận nơi (nhà riêng, bệnh viện…), người lập di chúc vẫn phải chuẩn bị đầy đủ hồ sơ công chứng di chúc như thông thường.

Ngoài ra:

  • Cần có giấy đề nghị công chứng ngoài trụ sở

  • Có thể phải cung cấp giấy xác nhận tình trạng sức khỏe do bác sĩ hoặc cơ sở y tế cấp (nếu công chứng viên yêu cầu)

📌 Ví dụ: Ông C đang điều trị tại bệnh viện muốn lập di chúc để lại tài sản cho con nuôi. Gia đình ông cần chuẩn bị CCCD, sổ đỏ, văn bản xác nhận tình trạng minh mẫn của ông C và liên hệ văn phòng công chứng để đặt lịch công chứng tại bệnh viện.

Hồ sơ công chứng di chúc

4. Các từ khóa cần lưu ý trong hồ sơ công chứng di chúc

Khi chuẩn bị hồ sơ công chứng di chúc, bạn cần phân biệt:

  • Di chúc miệng: không cần công chứng, nhưng phải lập thành văn bản trong thời gian luật định

  • Di chúc bằng văn bản không công chứng: hợp pháp nếu không có tranh chấp và đáp ứng điều kiện tại Điều 630 Bộ luật Dân sự

  • Di chúc có công chứng hoặc chứng thực: an toàn pháp lý cao nhất, ít khả năng bị vô hiệu

>>> Xem thêm: Có cần công chứng di chúc không? – Hiểu đúng để làm đúng

5. Hồ sơ công chứng di chúc cho vợ chồng lập chung

Pháp luật Việt Nam không cho phép vợ chồng lập di chúc chung (khác với một số nước khác như Đức, Pháp). Do đó:

  • Mỗi người phải lập di chúc riêng, kèm theo giấy tờ cá nhân và tài sản tương ứng

  • Nếu tài sản chung, phải xác định phần sở hữu của từng người

Xem thêm:  Đất không có sổ đỏ chia thừa kế như thế nào?

📌 Ví dụ: Ông D và bà E muốn để lại nhà đất cho hai con. Họ phải lập hai bản di chúc riêng biệt. Mỗi người cần mang CCCD, giấy đăng ký kết hôn, sổ đỏ và phân chia phần tài sản sở hữu cá nhân trong di chúc.

>>> Xem thêm: Bạn lập di chúc rồi nhưng chưa công chứng? Đừng vội yên tâm.

6. Kết luận

Hồ sơ công chứng di chúc không quá phức tạp, nhưng cần chuẩn bị đầy đủ để đảm bảo quá trình công chứng diễn ra nhanh chóng, hợp pháp. Tùy theo tình huống cụ thể (di chúc đơn giản hay có phân chia tài sản, công chứng tại nhà…), danh mục hồ sơ có thể khác nhau.

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá